TRANG THIẾT BỊ QUẢN LÝ KHAI THÁC CÔNG TRÌNH HỒ CHỨA NƯỚC MỸ LÂM TỈNH PHÚ YÊN
15:12 - 16/05/2022
TRANG THIẾT BỊ QUẢN LÝ KHAI THÁC CÔNG TRÌNH HỒ CHỨA NƯỚC MỸ LÂM TỈNH PHÚ YÊN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH BIỂN VIỆT NAM Chuyên cung cấp các trang thiết bị quản lý khai thác công trình Hồ Chứa Nước Mỹ Lâm Tỉnh Phú Yên từ ngày 22/09/2021 đến ngày 31/12/2021 với danh mục hàng hóa:
STT | Danh mục hàng hóa |
1 | Bàn gỗ phòng họp: Chất liệu: Gỗ Sao, phun PU 3 nước; Kích thước: 1.800x700x760 (mm). |
2 | Bàn vi tính: Chất liệu: Gỗ công nghiệp MDF phủ Melamin màu nâu vân gỗ, phím vi tính ray bi ĐL; Kích thước: 1.400x700x760 (mm). |
3 | Ghế xoay: Mã sản phẩm: GX15A, Nhãn hiệu: Nội thất 190 |
4 | Bàn làm việc gỗ sao: Chất liệu: Gỗ Sao, phun PU 3 nước; Kích thước: 1.800x1.000x760 (mm); Phụ kiện kèm theo: Hộc, thùng bàn. |
5 | Ghế tựa bàn làm việc: Chất liệu: Gỗ Sao, phun PU 3 nước; Kích thước: 400x4.000x450 (mm), tựa cao 1.100 (mm). |
6 | Giường nghỉ: Chất liệu: Gỗ Sao, phun PU 3 nước; Kích thước: 2.000x1.100x480 (mm). |
7 | Bàn ăn: Chất liệu: Gỗ Sao, phun PU 3 nước; Kích thước: 2.000x1.000x760 (mm). |
8 | Tủ đựng dụng cụ nhà ăn: Chất liệu: Gỗ Sao, phun PU 3 nước; Kích thước: 1.400x600x2.000 (mm). |
9 | Tủ 2 ngăn: Nhãn hiệu: Nội thất 190; Mã sản phẩm: TST2KV; Chất liệu: Sắt sơn tĩnh điện; Kích thước: 915x500x1.830 (mm). |
10 | Tủ hồ sơ: Nhãn hiệu: Nội thất 190; Mã sản phẩm: TS03D; Chất liệu: Sắt sơn tĩnh điện; Kích thước: 1.380x452x1.830 (mm). |
11 | Bộ máy tính để bàn: PC Dell Vostro 3888 MT (i3-10100/4GB RAM/1TB HDD/DVDRW/WL+BT/K+M/Win 10) (70226497); Màn hình máy tính: Dell E1916HV 18,5 (inch), 1.366x768, VGA; Phụ kiện kèm theo: Bàn phím và chuột hãng Logitech |
12 | Máy in Laser: Hãng sản xuất: HP; Model: M404dn; Tính năng: In 2 mặt tự động; Độ phân giải: 1.200x1.200 (dpi); Tốc độ in: Lên đến 38 ppm (ISO,A4); In hai mặt: Lên đến 31 ipm (A4); Lên đến 40 ppm (Letter); Kết nối: 1 USB 2.0, 1 Host USB, 1 mạng Gigabit Ethernet, HP ePrint,Apple AirPrint™, Morpria-certified, Google Cloud Print 2.0, các ứng dụng Di động; Màn hình hiển thị: 2 line -LCD; Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 750 đến 4.000 (trang). |
13 | Tivi Smart LED, 55 inch: Nhãn hiệu: TCL; Model: L55P618; Loại tivi: Smart LED; Kích thước: 55 (inch). |
14 | Tivi Smart LED, 43 inch: Nhãn hiệu: TCL; Model: L43P618; Loại tivi: Smart LED; Kích thước: 43 (inch). |
15 | Bộ đàm: Nhãn hiệu: Motorola; Model: XIR 6886; Công suất phát: 15 (W). |
16 | Xe máy (mô tô): Nhãn hiệu: Honda; Loại xe: Future 125 FI, vành đúc; Dung tích xylanh: 110 (cm3); Năm sản xuất: 2021. |
17 | Cano hợp kim nhôm: Kích thước: Dài 6 (m), rộng 2 (m); Chất liệu: Vỏ làm bằng nhôm hợp kim – chống oxi hóa 100%, chống chịu va đập cao; Thiết kế 02 đáy – chống chìm; Vô lăng: Có; Kính chắn gió; * Động cơ mới 100%: Xuất xứ: Nhật Bản; Nhãn hiệu: Tohatsu; Kiểu 4 thì (Xăng không pha); Công suất: 60 (HP); * Hồ sơ pháp nhân gồm: Đăng kiểm, bản vẽ thiết kế và cấp biển số. |
18 | Máy định vị cầm tay GPS: Nhãn hiệu: Garmin-USA; Model: GPS MAP 78S; Màn hình màu, độ phân giải 160x240pixel, 65000 màu; Bắt vệ tinh siêu nhạy; Bộ nhớ trong 1.7GB, có sài sẵn bản đồ Việt Nam; Tầm đo độ cao từ 600m đến 9000 mét, độ phân giải 3m; Trao đổi dữ liệu với máy tính qua cổng USB; Chia sẽ dữ liệu giữa 2 máy định vị GPSMAP 78S với nhau bằng Wireless; Độ chính xác từ 1 - 5m. |
19 | Thước đo mực nước ngầm: Nhãn hiệu: Garmin-USA; Model: RWL50; Chiều dài 50 mét; Vật liệu thước: sợi thủy tinh; Bề rộng: 6,2 mm; Bề dày 1,9 mm; Độ chia dây thước: cm; Đầu dò: Stainless, đường kính 12mm; Nguồn pin: 2 AA. |
20 | Máy thủy bình tự dộng: Hãng sản xuất: Leica Thụy sỹ; Model: NA - 720; Độ phóng đại ống kính: 20X; Cấp chính xác đo đi đo về 1KM: +- 2,5mm; Khoảng cách điều tiêu nhất: 0,75m; Độ bù: Kiểu: con lắc từ tính; Quay ngang: 360 độ, vi động không giới hạn; Hằng số nhân khoảng cách: 100; Nhiệt độ làm việc: -20 độ C đến + 50 độ C; Độ nhạy bọt thủy: 10'/2 mm; Tiêu chuẩn kín nước: IP57. |
21 | Máy toàn đạc điện tử: Hãng sản xuất: Leica Geosystems; Model: TS 06 Plus; Có chế độ đo Laser không cần sử dụng quả gương tới 500m; Độ phóng đai: 30X; Độ chính xác đo góc: 5"; Đường kính kính vật: 40 mm; Trường ngắm: 1 độ 30'; Khoảng nhìn: 1.7m đến vô cùng; Thể lưới: Chiều sáng, 5 cấp độ chiếu sáng; Bàn phím: Tiêu chuẩn với đầy đủ phím chữ và số; Màn hình: 160x280 Pixel, có 1 màn hình; Window CE: 5.0 core; Bộ nhớ: Mã 100.000 điểm khống chế, 60.0000 điểm đo; Thẻ nhớ USB: 8GB, thời gian truyền 1000 điểm/s; Định dạng dữ liệu: GSI /SRV /DXF /LandXML /User defibable ASCII formats; Bọt thủy: độ nhạy <6"/2mm; Cân bằng bọt thủy: bọt thủy tự động; Dọi tâm laser: độ chính xác định tâm: 1mm tại 1.5m chiều cao máy; Đường kính leser: < 2.5 mm tại 1.5m. |
22 | Máy đo lưu tốc dòng chảy kênh hở: Hãng sản xuất: Greisinger - Đức; Model: GMH 3330; Đo chỉ tiêu nhiệt độ/độ ẩm trong không khí, kiểm soát môi trường trong nhà, nghiên cứu, phòng thí nghiệm, đo tốc độ dòng nước, tốc độ dòng khí. Có khả năng tính toán nhiệt độ điểm sương, entanpy (nhiệt lượng không khí); Dải đo: + Độ ẩm tương đối: 0.0 ... 100.0 % RH + Nhiệt độ môi trường: 40.0 ... +120.0 °C + Nhiệt độ bề mặt: -80.0 ... +250.0 °C + Tốc độ dòng: 0.05 ... 5.00 m / s (nước); Độ chính xác (đo tại 25oC) + Độ ẩm tương đối: ±0.1 % + Nhiệt độ môi trường (cảm biến Pt100): ±0.2 % + Nhiệt độ bề mặt: ±0.5 % + Tốc độ dòng: ±0.1 %; Đầu đo: không cần hiệu chuẩn; Kết nối đầu đo: Mini-DIN-socket; Màn hình hiển thị: LCD 2 dòng x 4 ½ inch; Phím bấm điều khiển: 6 phím bấm; Môi trường làm việc: + Nhiệt độ: 0 ... +50 °C + Độ ẩm tương đối: 0 ... +95 % + Nhiệt độ bảo quản máy: -20 ... +70 °C; Nguồn cấp: Pin 9V + cáp nối ngoài với nguồn điện từ 10.5-12 V; Cổng kết nối truy xuất dữ liệu: RS232 hoặc USB; Kích thước máy: 142 x 71 x 26 mm (cao x rộng x sâu). |