SỬA CHỮA BẢO TRÌ TÀU TUẦN TRA CA71-51.018 Ở TỈNH BẾN TRE
11:32 - 07/05/2022
SỬA CHỮA BẢO TRÌ TÀU TUẦN TRA CA71-51.018 Ở TỈNH BẾN TRE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH BIỂN VIỆT NAM Chuyên cung cấp dịch vụ bảo trì, sửa chữa tàu tuần tra CA71-51.018 Ở TỈNH BẾN TRE từ ngày 19/10/2021 đến ngày 29/12/2021 với các danh mục:
| STT | Danh mục dịch vụ |
| 1 | Nóc phần mái che sau (tole 4 ly) |
| 2 | Viền mái che sau |
| 3 | Sắt V5 làm khung sương nóc mái che sau (5 li) |
| 4 | Cột chống mái che sau tole 6 ly (bẻ U) |
| 5 | Nóc phần mái che trước (tole 4 ly) |
| 6 | Viền mái che trước |
| 7 | Sắt V5 làm khung sương nóc mái che trước (5 ly) |
| 8 | Cột chống mái che trước tole 6 ly (bẻ U) |
| 9 | Công gia công 2 mái che |
| 10 | Công hàn giậm giá lườn |
| 11 | Gió |
| 12 | Gas |
| 13 | Que hàn |
| 14 | Điện tiêu thụ |
| 15 | Thay tole phòng mũi (tole 6 ly) |
| 16 | Xương hầm mũi (tole 6 ly) |
| 17 | Thay tole hầm phòng giữa (6 ly) |
| 18 | Xương hầm phòng giữa (6 ly) |
| 19 | Thay tole hầm phòng giữa trệt (6 ly) |
| 20 | Xương hầm phòng giữa trệt (6 ly) |
| 21 | Thay tole phòng lái (6 ly) |
| 22 | Xương hầm lái (6 ly) |
| 23 | Công gia công tole |
| 24 | Công phá dỡ phần cây sàn |
| 25 | Gió |
| 26 | Gas |
| 27 | Que hàn |
| 28 | Điện tiêu thụ |
| 29 | Dán gạch vách nhà bếp |
| 30 | Dán gạch nhà vệ sinh |
| 31 | Lót gạch phòng mũi |
| 32 | Lót gạch phòng giữa |
| 33 | Lót gạch phòng giữa trệt |
| 34 | Lót gạch phòng lái |
| 35 | Công lót gạch |
| 36 | Cát vàng |
| 37 | Xi măng (bao 50kg) |
| 38 | Gạch thẻ |
| 39 | Keo ron |
| 40 | Bắn sạch phần lườn |
| 41 | Bắn tòan bộ phần lườn mạn |
| 42 | Bắn phần nóc cabin |
| 43 | Bắn phần vách 2 bên cabin |
| 44 | Bắn phần vách sau cabin |
| 45 | bắn phần nóc sau nhà bếp |
| 46 | Bắn phần boong sau cabin |
| 47 | Bắn vách hầm mái sau |
| 48 | Bắn be gió sau cabin |
| 49 | Bắn xương be gió sau cabin |
| 50 | Bắn boong 2 bên cabin |
| 51 | Bắn Vách cabin trước |
| 52 | Bắn boong mũi |
| 53 | Bắn vách hầm mũi |
| 54 | Bắn phần be gió 2 bên từ phần cabin tới mũi |
| 55 | Bắn phần xương be gió mũi |
| 56 | Bắn lan can vòng mạn nằm dọc |
| 57 | Bắn phần lan can vong mạn đứng |
| 58 | Bắn lan can vòng nóc cabin nằm dọc |
| 59 | Bắn lan can vòng nóc cabin đứng |
| 60 | Nóc phần mái che sau |
| 61 | Viền mái che sau |
| 62 | Sắt V5 làm khung sương nóc mái che sau |
| 63 | Cột chống mái che sau |
| 64 | Nóc phần mái che trước |
| 65 | Viền mái che trước |
| 66 | Sắt V5 làm khung sương nóc mái che trước |
| 67 | Cột chống mái che trước |
| 68 | Bắn hộp đựng máy lạnh |
| 69 | Bắn hộp chứa tời |
| 70 | Các chi tiết trên boong, nắp hầm |
| 71 | Chà mài, vệ sinh hầm láp lái |
| 72 | Hầm mũi |
| 73 | Hầm giữa trung gian |
| 74 | Hầm máy |
| 75 | Sơn EP 701 (Lót lớp 1) |
| 76 | Sơn EP 605 (Lót lớp 2) |
| 77 | Sơn Cao su (Lót lớp 3 lườn) |
| 78 | Sơn chống hà (Lót lớp 4 lườn) |
| 79 | Sơn EP 752 (Lót lớp 3 và 4 mạn, cabin, boong) |
| 80 | Dung môi |
| 81 | Công bắn cát sơn |
| 82 | Sơn Trong hầm EP 701 |
| 83 | Sơn Trong hầm EP 605 |
| 84 | Sơn Trong hầm EP 752 |
| 85 | Sơ AK 501 |
| 86 | Cọ lăn |
| 87 | Bông |
| 88 | Mái che sau |
| 89 | Mái che trước |
| 90 | Keo dán alu |
| 91 | Keo ron |
| 92 | Sắt vuông 20 (1.4 ly) |
| 93 | Nẹp inox 2 phân 2 li |
| 94 | Mos |
| 95 | Vít bắn |
| 96 | Công hàn khung sắt và dán alu |
| 97 | Thay đế và hộp công tắc panasonic |
| 98 | Thay bóng đèn các phòng |
| 99 | Đèn âm trần |
| 100 | Thay bóng đèn mạn |
| 101 | Thay 1 còi hụ |
| 102 | Thay bóng đèn pha |
| 103 | Thay 4 bình ac quy 200A |
| 104 | Thay bóng đèn hầm máy |
| 105 | Thay 2 CB 60A |
| 106 | Thay 1 khởi động từ 125A |
| 107 | Dây điện 2 x 2.5 |
| 108 | Kiểm tra hệ thống báo cháy |
| 109 | Vệ sinh 2 máy lạnh |
| 110 | Kiểm tra hệ thống bộ đàm |
| 111 | Kiểm tra thùng điện hầm máy |
| 112 | Kiểm tra hệ thống sạc bình |
| 113 | Bơm điện 220V |
| 114 | Công thay công tắc, ổ cắm, đi bơm điện 220V |
| 115 | Dây rút |
| 116 | Băng keo |
| 117 | Kiểm tra vào mỡ hệ thống neo |
| 118 | Gia công thùng che tời neo |
| 119 | Thay 2 bộ salon |
| 120 | Làm mới 3 thùng để ống cứu hỏa (Tole 2 ly) |
| 121 | dây ống cứu hỏa |
| 122 | Gia công 2 hợp che mái lạnh tole 2 ly |
| 123 | Máy phát điện Yanmar YDS-39T |
| 124 | Công tháo lắp máy |
| 125 | Công sửa phần vách alu |
| 126 | Cân chỉnh chân vịt |
| 127 | Quấn trết mở láp |
| 128 | Vệ sinh sò nước và lược nước |
| 129 | Thay val thông biển |
| 130 | Thay bạc cao su đuối chân vịt |
| 131 | Thay bạc cao su đuối bánh lái |
| 132 | Kiểm tra hệ thống đường ống bơm |
| 133 | Kiểm tra 3 bơm điện hút khô hầm |
| 134 | Ống cao su phi 60 |
| 135 | Ống cao su phi 76 |
| 136 | Ống cao su 49 |
| 137 | Cổ dê các loại |
| 138 | Ron lừa 2 li |
| 139 | Công thay ống cao su các val |
| 140 | Lên xuống nề |
| 141 | Lưu nằm nề |
| 142 | Vệ sinh công nghiệp |

Bài viết liên quan
SỬA CHỮA LỚN CA NÔ CV07 (SG-7971) Ở THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINHSỬA CHỮA LỚN CANO CV05 (SG-0525) Ở TỈNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỬA CHỮA, BẢO DƯỠNG TÀU TUẦN TRA 630CV BKS CA50-51-013 Ở THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỬA CHỮA LỚN CANO CV03 (SG-5441) Ở THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỬA CHỮA LỚN CA NÔ CV01 (SG-3401) Ở THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
