Sửa chữa Cano CA50-0121 và CA50-0134 cho Phòng Cảnh Sát Đường Thủy Công An Thành Phố Hồ Chí Minh
| STT | Tên hàng hóa | |
| A | SỐ HIỆU: CA50-0121 | |
| 1 | Xử lý hàn nhôm, hàn Tic lớp vỏ bên trong, hàn tic lớp nhôm bên ngoài, những vị trí thủng, rò lọt, lỗ mọt phía đưới đáy vỏ cano | |
| 1.1 | Nhân công | |
| Nhân công vệ sinh, chà nhám bề mặt xác định vị trí bị rò rỉ, vị trí thủng | ||
| Nhân công kỹ thuật hàn Tic những điểm bị thủng dưới đáy vỏ nhôm | ||
| Nhân công gò, đóng những chỗ bị vênh, sửa chữa ghế bị lỏng, nén khung bạc cong | ||
| Nhân công đánh bóng khung inox bạt | ||
| 1.2 | Vật tư | |
| Giấy nhám | ||
| Đá mài | ||
| Que hàn nhôm | ||
| Khí ạc gông | ||
| Bulong inox | ||
| Bát đánh bóng | ||
| 2 | Sơn chống hà phần lườn Quy trình sơn 3 lớp phần đáy vỏ cano bao gồm: Sơn chống rỉ, sơn lớp trung gian, và sơn chống hà phần đáy vỏ cano để bảo vệ lớp nhôm dưới đáy vỏ, chống hà bám và rong rêu. | |
| 2.1 | Nhân công | |
| Nhân công vệ sinh chà nhám bề mặt đáy vỏ cano | ||
| Nhân công trét matit tạo bề mặt phẳng phần dưới đáy cano | ||
| Nhân công sơn chống rỉ, sơn lót và chống hà phần vỏ dưới đáy cano, kẻ lại thước nước tàu. | ||
| 2.2 | Vật tư | |
| Cọ lăn sơn | ||
| Chổi sơn | ||
| Giấy nhám mịn | ||
| Băng keo giấy vàng | ||
| Sơn Epoxy chống gỉ kẽm phốt phát | ||
| Sơn PU phủ màu đen | ||
| Sơn trung gian chống hà | ||
| Sơn chống hà | ||
| Dung môi pha sơn (EC+PU) 10% | ||
| Xăng thơm | ||
| 3 | Sửa chữa, đấu nối hệ thống điện cano | |
| 3.1 | Nhân công | |
| Nhân công sửa chữa đấu nối hệ thống điện | ||
| 3.2 | Vật tư | |
| Băng keo điện | ||
| Dây rút | ||
| Đèn quay xanh | ||
| Đèn mạn | ||
| Đèn đỏ mất chủ động | ||
| Đèn trắng neo | ||
| Đèn vàng chớp | ||
| Còi hụ 1 tiếng | ||
| Cos bấm dây điện | ||
| Cọc bình ắc quy | ||
| Dây điện 2.0mm | ||
| Công tắt điện | ||
| 4 | Bảo dưỡng, vệ sinh động cơ máy 40 | |
| 4.1 | Nhân công | |
| Nhân công tháo máy để nghiêng cano xử lý hàn | ||
| Nhân công vệ sinh, bảo dưỡng máy | ||
| 4.2 | Vật tư | |
| Bộ nhông đề | ||
| Nhớt hộp số | ||
| Ron ốc xả nhớt | ||
| Xăng vệ sinh, thử máy | ||
| Vệ sinh phục hồi bình xăng con | ||
| Dung dịch tẩy rửa bình xăng con | ||
| Bugi máy | ||
| Bánh lái phụ | ||
| Dây lái | ||
| Dây ga + dây số | ||
| Chân vịt 40hp | ||
| Bình ắc quy 12V-100AH | ||
| 5 | Chi phí dịch cẩu cano về xưởng | |
| B | SỐ HIỆU: CA50-0134 | |
| 1 | Chân vịt 40hp | |
